Kỹ sư đi nhật bản
Ngành nghề: Kĩ sư Cơ khíNgày thi: 30/10/2024Giới tính: NamLương cơ bản: 200.000 YênSố lượng: 10
Ngành nghề: Kỹ sư XDNgày thi: 18/10/2024Giới tính: NamLương cơ bản: 220.000 YênSố lượng: 6
Ngành nghề: Kỹ Sư ITNgày thi: 29/12/2024Giới tính: Nam NữLương cơ bản: 250.000 YênSố lượng: 60
Ngành nghề: Kỹ sư điệnNgày thi: 28/12/2024Giới tính: NamLương cơ bản: 210.000 YênSố lượng: 12
Ngành nghề: Xây dựngNgày thi: 21/12/2024Giới tính: NamLương cơ bản: 230.000 YênSố lượng: 18
Ngành nghề: Chăn nuôiNgày thi: 25/12/2024Giới tính: Nam NữLương cơ bản: 220.000 YênSố lượng: 30
Ngành nghề: Kỹ sư Kinh tếNgày thi: 28/12/2024Giới tính: Nam/NữLương cơ bản: 222.000 YênSố lượng: 40
Ngành nghề: Kỹ sư Kinh tếNgày thi: 26/12/2024Giới tính: Nam NữLương cơ bản: 210.000 YênSố lượng: 36
Ngành nghề: Kĩ sư Cơ khíNgày thi: 28/12/2024Giới tính: NamLương cơ bản: 220.000 YênSố lượng: 10
Ngành nghề: May mặcNgày thi: 27/12/2024Giới tính: NữLương cơ bản: 230.000 YênSố lượng: 9
Ngành nghề: Nông NghiệpNgày thi: 31/12/2024Giới tính: Nam/NữLương cơ bản: 220.000 YênSố lượng: 15
Ngành nghề: Điện tửNgày thi: 15/12/2024Giới tính: NamLương cơ bản: 196.000 YênSố lượng: 9