16 cách nói lời cảm ơn tiếng Nhật lịch sự trong mọi tình huống

Bạn có biết cảm ơn tiếng Nhật đọc như thế nào không? Trong tiếng Nhật có rất nhiều cách nói lời cảm ơn, tùy thuộc vào tình huống và mối quan hệ của bạn với người đó mà có cách nói phù hợp, trang trọng và thể hiện lòng biết ơn nhất. Hãy cùng Nhatban24h tìm hiểu chi tiết hơn trong viết này nhé!

16 cách nói cảm ơn tiếng Nhật áp dụng trong mọi tình huống

1. Cảm ơn tiếng Nhật thông thường

+ Arigatou (あ り と う)

Arigatou là hình thức cảm ơn tiếng Nhật cơ bản nhất. Nó có ý nghĩa giản đơn là “cảm ơn bạn”. Bạn có thể sử dụng Arigatou trong mối quan hệ thân thiết với bạn bè và gia đình hoặc cho một loạt các hoạt động xảy ra hằng ngày, trong đời sống bình thường.

+ Doumo (どうも)  

Doumo là cách nói cảm ơn lịch sự hơn so với arigatou, trong trường hợp cần sự lịch sự bạn có thể dùng từ này.

+ Doumo arigatou (どうもありがとう) 

Doumo arigatou là sự kết hợp của cả arigatou và doumo, nó có nghĩa “cảm ơn bạn rất nhiều”. Nó nhấn mạnh hơn trong việc bày tỏ lòng biết ơn nhưng tránh dùng nó trong trường hợp trang trọng hay người có địa vị, quyền hành cao hơn bạn.

2. Cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật trang trọng

+ Arigatou go-zai-masu (ありがとうございます) 

Arigatou gozaimasu hoặc thì quá khứ Arigatou gozaimashita (あ り が と う ご ざ い ま し た) được dùng khi đối tượng là người có địa vị cao hơn mình hoặc người lớn tuổi, người lạ. Đây là một biến thể cao cấp hơn của từ Arigatou, mang tính lịch sự hơn để bày tỏ và nhấn mạnh lòng biết ơn. Với những người thân thiết với bạn để thể hiện lòng biết ơn từ đáy lòng bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này.

+ Doumo arigatou go-zai-masu (どうもありがとうございます) 

Câu nói này biểu hiện sự cảm ơn trang trọng nhất và chân thành nhất. Cụm từ này bao gồm cả 3 từ cơ bản: doumo, arigatou và gozaimasu, mang ý nghĩa lịch sự và trang trọng nhất. Bạn có thể dùng cụm từ này với sếp của bạn hoặc trong công ty khi có ai đó chúc mừng bạn vì điều gì đó.

+ Osoreirimasu (恐れ入ります) 

Với những tình huống cực kỳ trang trọng – tình huống khách hàng hay đối tác làm giúp bạn một điều gì đó, ví dụ như họ mang cho bạn một món quà lưu niệm hoặc khi ăn xong họ tự dọn bàn của họ, bạn sẽ sử dụng từ này 恐れ入ります (Osoreirimasu). Từ này vừa mang ý nghĩa là “cảm ơn rất nhiều” và vừa mang nghĩa “xin lỗi vì đã khiến bạn phải làm như vậy”.

3. Cách nói cảm ơn tiếng Nhật Bản trong trường hợp đặc biệt

+ Doumo gochisou sama deshita (どうもごちそう様(さま)でした。)

Nếu bạn được chủ nhà mời dùng bữa tối hoặc có ai đó chiêu đãi bạn một bữa ăn thì bạn nên sử dụng cụm từ này để bày tỏ lòng biết ơn khi bữa ăn kết thúc. Cụm từ này có nghĩa là “cảm ơn rất nhiều vì bữa ăn”.

+ O tsukaresama deshita (おつかれさまでした) 

Cụm từ này có nghĩa là “cảm ơn bạn vì một ngày làm việc vất vả”. Ý nghĩa kín đáo của cụm từ này là bày tỏ sự biết ơn của mình cho người nghe biết rằng họ đã làm việc rất chăm chỉ, tận tụy trong công việc và xứng đáng được nghỉ ngơi. Cụm từ này là cách nói lịch sự để bày tỏ lòng biết ơn đối với những người lao động.

Nói cảm ơn trong một vài trường hợp đặc biệt

+ Ookini (おおきに) 

Ookini cũng có nghĩa “cảm ơn”, nhưng đây không phải là cách nói phổ biến ở Nhật, mà nó chỉ được sử dụng chủ yếu ở Osaka và các vùng lân cận, như từ địa phương. Từ này có thể được hiểu là “cảm ơn” hoặc “làm ơn” được sử dụng để chỉ sự “đánh giá cao” ai đó trong một mối quan hệ thân thiết, gần gũi.

+ Sumimasen (すみません) 

Sumimasen có nghĩa cảm ơn khi bạn cảm thấy làm phiền ai đó hoặc họ đã giúp bạn, từ này trước như một lời xin lỗi.

4. Một số cách nói cảm ơn bằng tiếng Nhật khác

+ Arigatai (ありがたい。)  

Từ này thể hiện ý “tôi rất biết ơn”, tuy ngắn gọn nhưng nó vẫn thể hiện sự lịch sự.

+ Makotoni arigatōgozaimasu (誠にありがとうございます) 

Là từ thể hiện sự cảm ơn chân thành, có nghĩa “thật sự cảm ơn bạn rất nhiều”. Từ này thường được sử dụng trong khi viết thư, viết mail gửi tới khách hàng, người đăng kí.

+ Hontou ni tasu karimashita (本当に助(たす)かりました。)

Có nghĩa “thật là may mắn quá” thể hiện lòng biết ơn một cách lịch sự hơn lời cảm ơn thông thường arigatou.

Cảm ơn bằng tiếng Nhật Bản nói như thế nào?

+ Hontou ni kanshashimasu (本当に感謝(かんしゃ)します。)

Cụm từ có thể hiểu theo nghĩa “tôi thật sự biết ơn anh”, thể hiện sự biết ơn một cách lịch sự.

+ Sono goui ni kansha itashimasu (そのご好意に感謝いたします。) 

Câu này có nghĩa “cảm ơn nhã ý của anh/chị”.

+ Azassu (あざっす) 

Là từ tiếng lóng được giới trẻ sử dụng để nói lời cảm ơn trong trường học. Đừng sử dụng nó khi nói với người lớn, người có địa vị và cha mẹ.

5. Cách đáp trả câu cảm ơn trong tiếng Nhật

♦ Dou itashi mashite (どういたしまして。) – không có chi đâu.

♦ Daijōbu (大丈夫 (だいじょうぶ) – không sao đâu.

♦ Yakunitatete yokattadesu (お役に立ててよかったです) – tôi rất vui vì hữu ích giúp được bạn.

♦ Enryo shinaide kudasai (遠慮しないでください) – xin đừng ngần ngại.

Lời kết: Trên đây là những cách nói cảm ơn tiếng Nhật và cách đáp trả khi có người nói cảm ơn. Hy vọng sẽ giúp bạn có được những kiến thức hữu ích cho hành trình du lịch, đi chơi, đi du họckỹ sư Nhật Bản hay đi xuất khẩu lao động Nhật Bản. Bạn hãy luyện tập và áp dụng thường xuyên để tự tin trong giao tiếp nhé!

Có thể bạn quan tâm

6 cách xin chào tiếng Nhật thông dụng phù hợp trong nhiều tình huống

Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật chuẩn và gây ấn tượng nhất

Tìm hiểu 10 trang phục Nhật Bản phổ biến nhất – Nét đẹp văn hóa Nhật Bản

Top 11 ngành nghề xuất khẩu lao động Nhật Bản lương cao, dễ trúng tuyển

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *